THỰC TRẠNG TRIỂN KHAI BỆNH ÁN ĐIỆN TỬ TẠI CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH

Số hoá bệnh án điện tử EMR tại các cơ sở bệnh viện, phòng khám hay các trung tâm Y tế đang được đẩy nhanh. Chính vì sự cần thiết nên Bộ Y tế đã ban hành các giai đoạn số hoá tài liệu như sau. Cùng DigiIT khám phá nhé. 

1. Giới thiệu chung về hồ sơ bệnh án điện tử (EMR)

Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ trong ngành Y tế toàn cầu, hồ sơ bệnh án điện tử (EMR - Electronic Medical Record) được xem là nền tảng cốt lõi để hiện đại hóa công tác quản lý thông tin y tế tại các cơ sở khám chữa bệnh. EMR không chỉ đơn thuần là việc số hóa hồ sơ giấy mà còn tạo lập một hệ thống lưu trữ, truy xuất, cập nhật và quản lý toàn diện các thông tin liên quan đến tình trạng sức khỏe bệnh nhân một cách có hệ thống, chính xác và liên tục.

Ngày 28/12/2018, Bộ Y tế ban hành Thông tư số 46/2018/TT-BYT về quy định Hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) với lộ trình thực hiện như sau:

1.1. Giai đoạn từ năm 2019 - 2023

a) Các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh hạng I trở lên chủ động nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin tại cơ sở để triển khai hồ sơ bệnh án điện tử theo quy định tại Thông tư này.

b) Các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh khác căn cứ vào nhu cầu, năng lực thực tế để chuẩn bị các điều kiện cần thiết cho việc triển khai hồ sơ bệnh án điện tử và triển khai hồ sơ bệnh án điện tử khi đáp ứng các yêu cầu quy định tại Thông tư này.

1.2. Giai đoạn từ năm 2024 - 2028

a) Tất cả các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trên toàn quốc phải triển khai hồ sơ bệnh án điện tử.

b) Trường hợp cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trực thuộc Bộ Y tế, Bộ ngành khác chưa triển khai được hồ sơ bệnh án điện tử thì phải có văn bản báo cáo Bộ Y tế; các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chưa triển khai được hồ sơ bệnh án điện tử phải có văn bản báo cáo Sở Y tế. Văn bản báo cáo của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh phải nêu rõ lý do, lộ trình triển khai hồ sơ bệnh án điện tử nhưng phải hoàn thành trước ngày 31/12/2030.

2. Danh sách các cơ sở khám chữa bệnh công bố triển khai EMR

Theo webiste https://benhandientu.moh.gov.vn/ (truy cập ngày 09/05/2025) thì có 170 cơ sở y tế tham gia Bệnh án điện tử như: Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ, Bệnh viện đa khoa khu vực An Giang, Bệnh viện Sản Nhi Nghệ An, Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Ninh, Bệnh viện Đại học Y Dược TP. HCM (cơ sở 1), Bệnh viện Phổi Trung ương, Bệnh viện Nhi đồng Thành phố (TP.HCM), Bệnh viện Da liễu Trung ương,  Bệnh viện Ung bướu Hà Nội,...

3. Đánh giá về việc triển khai EMR tại các cơ sở khám chữa bệnh hiện nay 

Dựa vào số liệu đã nêu trên ta có thể thấy hiện nay đã có nhiều cơ sở khám chữa bệnh trên cả nước đã và đang thực hiện, triển khai EMR nhưng ngược lại cũng có nhiều cơ sở khám chữa bệnh mới chỉ là manh nha, hoặc chưa thực hiện triển khai EMR. Từ những thực tiễn đó ta có thể đánh một số thuận lợi và khó khăn của việc triển khai EMR như sau:

3.1. Thuận lợi về việc triển khai EMR tại các cơ sở khám chữa bệnh hiện nay

3.1.1. Chủ trương, chính sách hỗ trợ từ Nhà nước

Khung pháp lý rõ ràng, đầy đủ hơn trước: Từ năm 2018 đến nay, Bộ Y tế đã ban hành nhiều văn bản quan trọng như:

  • Thông tư 46/2018/TT-BYT: Quy định hồ sơ bệnh án điện tử, chuẩn kỹ thuật dữ liệu, điều kiện hạ tầng triển khai.
  • Thông tư 54/2017/TT-BYT: Về tiêu chí ứng dụng CNTT trong cơ sở y tế, là cơ sở để đánh giá mức độ sẵn sàng triển khai EMR
  • Quyết định 5316/QĐ-BYT năm 2020: Phê duyệt kế hoạch triển khai hồ sơ bệnh án điện tử đến năm 2023.
  • Chiến lược chuyển đổi số y tế quốc gia: Đặt mục tiêu 100% bệnh viện hạng I trở lên hoàn thành triển khai EMR, tạo áp lực nhưng cũng là động lực cho các bệnh viện.

3.1.2. Nhận thức và quyết tâm của lãnh đạo bệnh viện

  • Lãnh đạo nhiều bệnh viện coi EMR là công cụ cốt lõi của chuyển đổi số: Không còn là việc của riêng bộ phận CNTT mà trở thành chủ trương chung toàn viện
  • Chỉ đạo triển khai theo kế hoạch cụ thể: Thành lập Ban chỉ đạo, phân công trách nhiệm rõ ràng cho các phòng ban (CNTT, Điều dưỡng, Kế hoạch tổng hợp…).
  • Ưu tiên bố trí ngân sách, nhân sự: Có những bệnh viện sử dụng nguồn Quỹ phát triển sự nghiệp hoặc kêu gọi xã hội hóa để triển khai EMR.

3.1.3. Kinh nghiệm triển khai từ các mô hình đi trước

Nhiều bệnh viện đã tham quan, học hỏi mô hình vận hành thực tế tại các đơn vị đi trước, rút kinh nghiệm để tránh mắc lỗi lặp lại.

3.2. Khó khăn khi triển khai EMR 

Việc triển khai hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) là một bước chuyển đổi quan trọng trong ngành Y tế Việt Nam, tuy nhiên thực tế áp dụng tại các cơ sở khám chữa bệnh đang gặp nhiều vướng mắc do nhiều yếu tố. Các khó khăn này không chỉ liên quan đến hạ tầng kỹ thuật mà còn ảnh hưởng từ nhân lực, quy trình nghiệp vụ đến yếu tố con người. Dưới đây là phân tích chi tiết về các nhóm khó khăn chính:

3.2.1. Khó khăn về kinh phí đầu tư ban đầu

Triển khai EMR đồi hỏi nhiều tố đồng bộ bao gồm:

  • Hệ thống máy chủ, thiết bị lưu trữ, thiết bị đầu cuối (đối với y, bác sĩ), hệ thống mạng LAN/WAN;
  • Phần mềm: bao gồm Hệ thống quản lý bệnh viện, phần mềm quản lý hình ảnh, xét nghiệm,... cùng với phần mềm EMR chính;
  • Bảo mật: hệ thống tường lửa, thiết bị an ninh, chữ ký số, xác thực người dùng.
  • Đầu tư trang thiết bị số hóa hồ sơ bệnh án hoặc dịch vụ số hóa hồ sơ bệnh án 

Chi phí cho toàn bộ hệ thống này đối với một bệnh viện tuyến trung có thể lên tới 3-5 tỷ đồng. Bên cạnh đó, chi phí duy trì, vận hành, bảo trì hàng năm đặt gánh nặng không nhỏ. Đối với tuyến huyện, tuyến xã, ngân sách eo hẹp khiến việc áp dụng hệ thống EMR đầy đủ rất khó khăn.

3.2.2. Thiếu nhân lực công nghệ thông tin chuyên trách

Hệ thống EMR yêu cầu đội ngũ công nghệ thông tin có năng lực cao, hiểu biết chuyên môn về y tế - công nghệ thông tin. Tuy nhiên, thực tế nhiều bệnh viện tuyến huyện chỉ có 1-2 nhân viên IT kiêm nhiệm nhiều vị trí, thiếu các chuyên gia bảo mật, phát triển hệ thống hay kiểm thử nghiệm.

3.2.3. Khó khăn về thay đổi thói quen nghiệp vụ

Các y, bác sĩ, điều dưỡng đã quen ghi chép thông tin bằng tay trong hàng chục năm. Khi chủ động chuyển sang nhập liệu số, họ đối mặt với các vấn đề:

  • Mất thêm thời gian do chưa quen thao tác;
  • Thiếu kỹ năng sử dụng máy tính và phần mềm;
  • Ngại thay đổi, thiếu động lực khi hệ thống chưa được tối ưu.

3.2.4. Vấn đề về chuẩn hóa và liên thông dữ liệu

Hiện nay, mỗi bệnh viện sử dụng một phần mềm HIS/EMR khác nhau, nhiều trong số đó được viết theo nhu cầu cụ thể, thiếu đồng bộ về kiểu dữ liệu và giao diện. Một số vấn đề điển hình:

  • Danh mục dịch vụ y tế, danh mục thuốc... không đồng nhất giữa các đơn vị;
  • Thiếu kết nối chuẩn giữa các hệ thống;
  • Khó chia sẻ hồ sơ bệnh án khi bệnh nhân chuyển tuyến, dẫn đến việc làm lại xét nghiệm, chụp phim, gây lãng phí nguồn lực.

Việc thiếu chuẩn liên thông là rào cản đối với định hướng tổng hợp hồ sơ y tế quốc gia và xây dựng cơ sở dữ liệu lớn (big data) trong y tế sau này.

4. Một số hướng đề xuất để triển khai EMR hiệu quả

Thông qua những đánh giá trên ta có thể thấy để triển khai EMR hiệu quả, các cơ sở khám chữa bệnh có thể lưu ý đến một số định hướng và giải pháp như sau:

4.1. Đảm bảo nền tảng hạ tầng công nghệ thông tin đồng bộ

  • Hệ thống phần mềm quản lý bệnh viện (HIS), phần mềm hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) phải đạt chuẩn của Bộ Y tế.
  • Đầu tư vào hệ thống mạng, lưu trữ dữ liệu tập trung, bảo mật thông tin bệnh nhân.
  • Đào tạo nhân viên y tế sử dụng phần mềm, trang thiết bị số hóa một cách linh hoạt và thành thạo.

4.2. Chuẩn hóa quy trình số hóa và tích hợp dữ liệu

  • Thiết lập quy trình chuẩn cho việc nhập liệu, quét và lưu trữ hồ sơ giấy song song với triển khai EMR.
  • Đồng bộ hóa các phân hệ lâm sàng, cận lâm sàng, đơn thuốc, chẩn đoán hình ảnh,... vào hệ thống EMR.
  • Kiểm tra chéo định kỳ để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của dữ liệu.

4.3 Đầu tư thiết bị quét (chụp) hồ sơ bệnh án có chi phí thấp

Hiện nay, một số thiết bị trên thị trường đặc biệt các dòng máy quét (chụp) hồ sơ bệnh án/máy chụp tài liệu y tế của hãng Czur (Trung Quốc) đang được nhiều bệnh viện và cơ sở khám chữa bệnh tại Việt Nam tin dùng trong quá trình số hóa và triển khai EMR:

Sử dụng Czur Lens 1200 Pro

  • Giải pháp lý tưởng cho số hóa tài liệu kèm chữ ký tươi như giấy cam kết, giấy cam đoan, phiếu kê thuốc, phiếu điện tim, cam kết phẫu thuật,...
  • Tốc độ quét nhanh, phù hợp với nhu cầu xử lý lượng tài liệu lớn mỗi ngày mà không ảnh hưởng đến hoạt động hành chính.
  • Tích hợp trực tiếp với phần mềm EMR, thao tác quét/chụp nhanh chóng ngay trong giao diện phần mềm.
  • Đảm bảo pháp lý và lưu trữ lâu dài: Scan đầy đủ 100% nội dung tài liệu, giữ nguyên giá trị pháp lý gốc.
  • Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp đặt tại bàn làm việc khoa phòng, linh động di chuyển theo nhu cầu sử dụng thực tế.

lens-1200-Pro-tro-thu-so-hoa-tai-lieu

Sử dụng Czur ET Series (ET18 Pro, ET24 Pro)

  • Dành cho việc số hóa toàn bộ hồ sơ bệnh án giấy cũ tại kho lưu trữ – giúp chuyển đổi các hồ sơ lưu trữ lâu năm sang bản điện tử.
  • Tốc độ cực nhanh: Khoảng 1,5 giây/trang, giúp xử lý hàng ngàn HSBA trong thời gian ngắn.
  • Quét Overhead (chụp từ trên cao) A3 không cần tháo gáy tài liệu, đảm bảo hồ sơ gốc không bị hư hại.
  • Tự động xử lý ảnh thông minh: Làm phẳng, cắt viền, chia trang,... giúp bản scan rõ ràng và chuyên nghiệp.
  • Độ phân giải cao (18MP - 24MP), đảm bảo chất lượng ảnh lưu trữ lâu dài, dễ tra cứu.
  • Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp triển khai tại các kho lưu trữ chật hẹp hoặc nhiều điểm khác nhau trong bệnh viện.

4.4. Thuê dịch vụ số hóa kho hồ sơ bệnh án giấy cũ

Song song với việc triển khai hồ sơ bệnh án điện tử hiện đại, các Bệnh viện nên cân nhắc phương án thuê dịch vụ số hóa kho hồ sơ bệnh án cũ giúp các bệnh viện hiện đại hóa hoạt động quản lý, nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý. Mặc dù mất chi phí ban đầu, nhưng lợi ích lâu dài mà nó mang lại là rất lớn có thể kể đến như: 

Giải quyết vấn đề lưu trữ vật lý:

  • Tiết kiệm không gian: Hồ sơ bệnh án giấy chiếm rất nhiều diện tích. Số hóa giúp giải phóng không gian này, có thể sử dụng cho các mục đích khác như mở rộng khu khám chữa bệnh.
  • Giảm chi phí: Chi phí in ấn, lưu trữ, bảo quản hồ sơ giấy (kệ, tủ, nhân viên quản lý kho,...) là không nhỏ. Số hóa giúp cắt giảm đáng kể các chi phí này.
  • Tránh hư hỏng, thất lạc: Hồ sơ giấy dễ bị rách, ẩm mốc, cháy, hoặc thất lạc theo thời gian. Số hóa giúp bảo quản hồ sơ an toàn, lâu dài.

Nâng cao hiệu quả quản lý và truy cập thông tin:

  • Truy cập nhanh chóng: Thay vì mất thời gian tìm kiếm thủ công, nhân viên y tế có thể truy cập hồ sơ bệnh án điện tử một cách nhanh chóng thông qua hệ thống, từ đó đưa ra quyết định điều trị kịp thời và chính xác hơn.
  • Dễ dàng chia sẻ thông tin: Bệnh án điện tử có thể dễ dàng chia sẻ giữa các bộ phận, khoa phòng, hoặc thậm chí giữa các CSYT khác nhau khi cần thiết, giúp tăng cường sự phối hợp trong điều trị.
  • Tìm kiếm và thống kê dễ dàng: cho phép tìm kiếm thông tin bệnh nhân theo nhiều tiêu chí khác nhau, cũng như dễ dàng thực hiện các thống kê, báo cáo phục vụ công tác quản lý và nghiên cứu của các bác sĩ. 

Nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân:

  • Thông tin đầy đủ, liền mạch: Bác sĩ có cái nhìn toàn diện về lịch sử bệnh tật, quá trình điều trị của bệnh nhân, giúp đưa ra chẩn đoán và phác đồ điều trị phù hợp nhất.
  • Giảm thiểu sai sót y khoa: Dễ dàng kiểm tra tiền sử dị ứng, tương tác thuốc,... giúp giảm nguy cơ sai sót trong kê đơn và điều trị.
  • Cải thiện trải nghiệm bệnh nhân: Bệnh nhân không cần phải mang theo nhiều giấy tờ khi tái khám, thông tin được lưu trữ an toàn và dễ dàng chia sẻ khi cần.

 

Thực tế triển khai EMR tại các cơ sở khám chữa bệnh ở Việt Nam còn nhiều thách thức, đặc biệt về kinh phí, nhân lực và sự thay đổi tư duy nghiệp vụ. Tuy nhiên, với định hướng, lộ trình rõ ràng từ Bộ Y tế qua Thông tư 46/2018/TT-BYT, cùng với những thành công ban đầu của một số bệnh viện lớn, EMR được kỳ vọng sẽ trở thành chuẩn mực trong quản lý hồ sơ bệnh nhân trong thời gian tới.

Tác giả: Đỗ Hải Anh 

 

Chia sẻ